Gia Sư Môn Tiếng Anh Lớp 11 Tại Việt Trì – Phú Thọ | B1+ → B2- | Nghe–Nói 6–7 Phút, Đọc 600–800 Từ, Viết 220–260 Từ (Argument/Report) | Noun/Adverbial Clauses – Reported Speech – Modals of Speculation – Conditionals 2–3 – Passive (Complex) | Ứng Dụng Sâu Sát Đền Hùng – OCOP – Đô Thị Xanh – KCN Thụy Vân
🔗 Phụ huynh Gọi/Zalo tư vấn miễn phí:
- 📌 Trung tâm Gia sư Nhật Minh – Cơ sở 1 (Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì)
📞 0968.974.858 | 🌐 giasunhatminh.vn - 📌 Trung tâm Gia Minh – Cơ sở 2 (Phường Nông Trang, TP Việt Trì)
📞 0915.310.858 | 🌐 giasunhatgiaminh.com - 📌 Trung tâm Gia sư Quốc Khánh – Cơ sở 3 (Phường Tiên Cát, TP Việt Trì)
📞 0868.710.722 | 🌐 giasuquockhanh.vn - 📌 Trung tâm Gia sư Nhật Quang – Cơ sở 4 (Phường Minh Phương, TP Việt Trì)
📞 09132.7777.4 | 🌐 giasunhatquang.vn

1) Vì sao cần gia sư Tiếng Anh lớp 11 tại Việt Trì ngay từ năm bản lề?
Lớp 11 là “đường băng tăng lực” trước khi bứt phá ở 12: khối lượng kiến thức nhiều, kỹ năng học thuật cao hơn (đọc học thuật dài – viết nghị luận 220–260 từ – thuyết trình 6–7 phút). Gia sư Tiếng Anh lớp 11 tại Việt Trì giúp học sinh chuyển từ B1+ lên ngưỡng B2-, luyện tư duy phản biện và ứng dụng thực tế vào bối cảnh địa phương: thuyết minh Đền Hùng, tiếp thị OCOP ổi/chè bằng tiếng Anh, đề xuất Đô thị xanh sông Lô, giao tiếp chuẩn mực – an toàn khi tham quan KCN Thụy Vân.
2) Mục tiêu học tập – B1+ vững, hướng B2- (chuẩn kỹ năng lớp 11)
- Ngữ âm – diễn cảm: nối âm – trọng âm câu; nhấn luận điểm khi tranh biện; sửa cặp khó /θ/–/ð/, /ʃ/–/s/, /tʃ/–/tr/.
- Từ vựng chủ điểm: di sản – du lịch – kinh tế địa phương; chuỗi giá trị nông sản/OCOP; môi trường đô thị – sông Lô; an toàn – quy trình xưởng/KCN; công nghệ – học tập – cộng đồng.
- Ngữ pháp nâng cao: Present Perfect (for/since) & Perfect Continuous; Passive (hiện tại/quá khứ/tương lai, bị động tường thuật); Reported Speech (statements/questions/requests/suggestions với reporting verbs); Noun Clauses (that/if/whether); Relative & Adverbial Clauses (because/although/while/so that/in case); Participle/Reduced Clauses; Conditionals 2–3 & wish/if only; Modals of speculation (must/might/could + have V3); Linkers & Cohesion.
- Kĩ năng học thuật: nghe – ghi chú Cornell; đọc 600–800 từ (tìm ý chính – suy luận – đánh giá quan điểm); nói 6–7 phút có cấu trúc; viết 220–260 từ theo PEEL/TEEL hoặc Problem–Cause–Solution.
3) Lộ trình 12 tuần – tăng lực có hệ thống, đo được tiến bộ
- Tuần 1–2: Chuẩn hoá phát âm – nhấn luận điểm; rà soát thì – liên từ; kỹ thuật skim/scan + Cornell.
- Tuần 3–4: Perfect & Perfect Continuous trong trải nghiệm – dự án; viết experience report 200–220 từ.
- Tuần 5–6: Noun/Relative/Adverbial Clauses + Reduced Clauses; thuyết minh di tích có số liệu – trích dẫn.
- Tuần 7–8: Reported Speech (câu hỏi/khuyên/nhắc nhở) + Modals of Speculation; luyện chuyển ý – suy đoán hợp lí.
- Tuần 9–10: Conditionals 2–3 & wish; bài luận Problem–Cause–Solution 220–260 từ về môi trường đô thị.
- Tuần 11–12: Tổng ôn 4 kĩ năng; 2 mock tests theo rubric B1+/B2-; Error Log cá nhân hóa & kế hoạch duy trì.
KPI sau 10–12 tuần: nói 6–7 phút ≥ 80% rubric (fluency–pronunciation–lexis–grammar–coherence); viết 220–260 từ ≥ 80% (task response–cohesion–grammar–range); đọc đúng ≥ 90% câu hỏi; nghe ghi chú ≥ 75% ý chính/chi tiết quan trọng.
4) Phương pháp: Task-based + CLIL địa phương + Cornell Notes + PEEL/TEEL + Socratic & Spaced Repetition
- Task-based thực chiến: mỗi buổi 1 nhiệm vụ gắn Việt Trì (audio guide Đền Hùng, one-page OCOP, policy brief Đô thị xanh, safety briefing KCN).
- CLIL địa phương: học ngôn ngữ qua nội dung lịch sử – kinh tế – môi trường – sản xuất tại Việt Trì/Phú Thọ.
- Cornell Notes: khung 3 vùng giúp chắt lọc ý chính – từ khóa – tóm tắt 3 câu cuối buổi.
- PEEL/TEEL & Problem–Cause–Solution: luyện đoạn – luyện bài dài có luận điểm, minh chứng, phân tích, liên kết.
- Socratic questioning & Error Log: hỏi gợi mở để tự sửa; ghi lỗi theo nhóm (thì, mệnh đề, collocation) + ôn cách quãng 3–5–10 ngày.
5) Ứng dụng Tiếng Anh lớp 11 vào đời sống Việt Trì – cụ thể & sâu sắc
5.1 Du lịch – Đền Hùng: Audio Guide 6 phút & Brochure 2 trang (Clauses/Reported/Perfect)
- Nêu trải nghiệm – dấu mốc (Perfect/Perfect Continuous): Visitors have come since early morning; many pilgrims have been walking up the stairs for hours.
- Mệnh đề quan hệ/Trạng ngữ bổ nghĩa: The main temple, which stands on the hill, overlooks the city, where festivals are held every spring.
- Chuyển lời – quy tắc ứng xử: The guard reminded us that we must keep quiet and shouldn’t litter.
- Brochure 220–260 từ: lịch sử ngắn → điểm độc đáo → quy tắc văn minh (bằng câu điều kiện) → gợi ý tuyến tham quan – chợ địa phương.
5.2 OCOP Ổi/Chè – tiếp thị & dịch vụ: Passive/Conditionals/Speculation/Email
- Mô tả quy trình ở thể bị động & rút gọn: Guavas are selected, washed and packed; tea leaves, dried carefully, are stored to preserve aroma.
- Điều kiện 2–3 cho kịch bản giả định: If we invested in cold-chain logistics, quality would improve. / If orders had been placed earlier, delivery could have been made today.
- Suy đoán chuyên nghiệp (Modals of speculation): Demand might increase during the festival; customers must have preferred smaller packages.
- Email/Chat CSKH (reporting verbs): We were advised to confirm the delivery window and to offer a refund option.
5.3 Đô thị xanh – sông Lô: Policy Brief 230–260 từ & thuyết trình 6–7 phút
- Khung lập luận (Linkers & Clauses): Therefore, moreover, however, as long as, provided that…
- Điều kiện 2–3 – phân tích tác động: If households reduced plastic by 30%, the river would be significantly cleaner; if industries had reused water earlier, pollution would have decreased.
- Policy brief: nêu vấn đề (rác thải) → nguyên nhân (hành vi, hạ tầng) → giải pháp (phân loại, truyền thông học đường, thu gom ven sông) → lợi ích cộng đồng – du lịch bền vững.
5.4 KCN Thụy Vân: SOP – báo cáo “near-miss” – họp an toàn (Passive/Reported/Sequencing)
- SOP dạng bị động + trình tự: Materials are inspected; labels are printed; products are stored before shipment.
- Near-miss report (150–180 từ): mô tả tình huống – phản ứng – khuyến nghị (dùng reported speech & modals).
- Biên bản họp (Noun/Adverbial Clauses): It was agreed that… / In case an alarm is triggered, staff must evacuate via…
5.5 Học thuật & nghề nghiệp sớm: debate – CV/cover letter – phỏng vấn
- Debate 6–7 phút: khung claim–reason–evidence–impact, dùng however/therefore & câu rút gọn.
- CV/cover letter mini: nêu hoạt động cộng đồng (Green Việt Trì, OCOP Fair), kỹ năng & thành quả đo được.
- Phỏng vấn: ngôn ngữ lịch sự – phản biện tích cực; Could you clarify…? From what I understand…
6) Mini-projects – biến kiến thức thành sản phẩm thật
- Temple Audio Guide (6–7’): dùng Clauses/Reported/Perfect + poster quy tắc song ngữ.
- OCOP One-page & Care Email: USP – quy trình bị động – logistics – email CSKH (reporting verbs, conditionals).
- Green Việt Trì Policy Brief (230–260 từ): 3 giải pháp khả thi + chỉ số theo dõi.
- KCN Safety Pack: SOP rút gọn + Near-miss report + checklist họp an toàn (song ngữ).
7) 30–40 phút/ngày – công thức 12–12–10 (đọc/nghe – từ–ngữ pháp – nói–viết)
- 12’ đọc/nghe: văn bản 600–800 từ (đền – OCOP – môi trường – an toàn); ghi chú Cornell + 3 câu tóm tắt.
- 12’ từ–ngữ pháp: 15–20 từ + 2–3 cấu trúc (clauses/conditionals/modals); ôn cách quãng 3–5–10 ngày.
- 10’ nói–viết: 1 đoạn PEEL 9–11 câu hoặc video 2–3 phút; cuối tuần viết bài 220–260 từ.
8) Minh chứng từ phụ huynh – học sinh – gia sư
- Phụ huynh chị A.T. (Gia Cẩm): “Sau 10 tuần, con nói 6 phút mạch lạc, dùng mệnh đề & liên từ linh hoạt; bài viết 240 từ đạt chuẩn cohesion.”
- Học sinh H.N. (Tiên Cát): “Em soạn SOP bị động, viết near-miss report 160 từ; làm policy brief Green Việt Trì đủ số liệu minh hoạ.”
- Gia sư cô L.: “Gắn bài với Đền Hùng – OCOP – sông Lô – KCN khiến học sinh ‘học để dùng’, lập luận sắc bén, tự tin tranh biện.”
9) Đăng ký học & Liên kết nội bộ – Tiếng Anh lớp 1–12 tại Việt Trì
- Ưu đãi: 01 buổi học thử + bộ thẻ Clauses/Conditionals/Modals + template Policy Brief – SOP – CSKH Email.
- Hình thức: kèm tại nhà/online; lịch linh hoạt; báo cáo Zalo hằng tuần (điểm đọc – số câu viết – lỗi phát âm/ngữ pháp – rubric nói).
Gọi/Zalo: 0915.310.858 – 0968.974.858 để đăng ký gia sư Tiếng Anh lớp 11 tại Việt Trì.
🔗 Liên Kết Nội Bộ – Gia sư Tiếng Anh lớp 1–12 tại Việt Trì
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 1 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-1-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 2 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-2-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 3 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-3-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 4 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-4-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 5 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-5-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 6 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-6-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 7 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-7-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 8 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-8-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 9 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-9-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 10 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-10-viet-tri-tinh-phu-tho.html
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 11 – Việt Trì → 🌐 (đang ở trang này)
- 📘 Gia sư Tiếng Anh lớp 12 – Việt Trì → 🌐 giasunhatgiaminh.com/34-tinh/gia-su-tieng-anh-lop-12-viet-tri-tinh-phu-tho.html
🔗 Phụ huynh Gọi/Zalo tư vấn miễn phí:
- 📌 Trung tâm Gia sư Nhật Minh – Cơ sở 1 (Phường Gia Cẩm, TP Việt Trì)
📞 0968.974.858 | 🌐 giasunhatminh.vn - 📌 Trung tâm Gia Minh – Cơ sở 2 (Phường Nông Trang, TP Việt Trì)
📞 0915.310.858 | 🌐 giasunhatgiaminh.com - 📌 Trung tâm Gia sư Quốc Khánh – Cơ sở 3 (Phường Tiên Cát, TP Việt Trì)
📞 0868.710.722 | 🌐 giasuquockhanh.vn - 📌 Trung tâm Gia sư Nhật Quang – Cơ sở 4 (Phường Minh Phương, TP Việt Trì)
📞 09132.7777.4 | 🌐 giasunhatquang.vn